Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 1215 kết quả được tìm thấy với từ khóa: p^
phục hồi phục hoá phục hoạt phục hưng
phục kích phục lăn phục mệnh phục nguyên
phục phịch phục quốc phục quyền phục sức
phục sinh phục tòng phục tùng phục tội
phục thù phục thiện phục thuốc phục trang
phục tráng phục vụ phục vị phục viên
phụng phụng chỉ phụng chiếu phụng dưỡng
phụng hoàng phụng mệnh phụng phịu phụng sự
phụng thờ phụt phủ phủ đầu
phủ đệ phủ định phủ chính phủ dụ
phủ doãn phủ hầu phủ nhận phủ phục
phủ quyết phủ tạng phủ thừa phủ việt
phủi phủi tay phủi ơn phứa
phứa phựa phức phức điệu phức cảm
phức chất phức hệ phức tạp phức tạp hoá
phứt phừng phừng phừng phựt
phỗng phố phố phường phố xá
phốc phối cảnh phối giống phối hợp
phối nhạc phối trí phốp phốp pháp
phồ phồm phàm phồn hoa phồn thịnh
phồn vinh phồng phồng tôm phệ
phệ bụng phệ nệ phệnh phệt
phổ phổ độ phổ biến phổ cập
phổ dụng phổ học phổ hệ phổ hệ học
phổ kí phổ nhạc phổ quang kế phổ quát
phổ thông phổi phổi bò phổng
phổng mũi phổng phao phễn phễu
phỉ báng phỉ chí phỉ dạ phỉ lòng
phỉ nguyền phỉ nhổ phỉ phong phỉ sức
phỉnh phỉnh mũi phỉnh nịnh phỉnh phờ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.